Thư viện huyện Tuy Phước
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
3 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM
     Những lời ca của người Kinh : Sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / S.t., b.s.: Nguyễn Thị Phương Châm, Tô Duy Phương .- H. : Khoa học xã hội , 2015 .- 523tr. : ảnh ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 101-103. - Phụ lục: tr. 505-520
   ISBN: 9786049440748 / [Kxđ]

  1. Văn hoá dân gian.  2. Dân tộc Kinh.  3. {Việt Nam}  4. |Lời hát|  5. |Lời ca|
   I. Tô Duy Phương.
   398.809597 NH556L 2015
    ĐKCB: VN.002306 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM
     Văn hoá cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo : Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / Nguyễn Thị Phương Châm .- H. : Văn hoá dân tộc , 2016 .- 464tr. : ảnh, bản đồ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Phụ lục: tr. 351-440. - Thư mục: tr. 441-454
  Tóm tắt: Tổng quan về đặc điểm tự nhiên, đặc điểm du lịch và dân cư, hoạt động kinh tế của Kinh Đảo (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc). Giới thiệu những sự thể hiện văn hoá vật chất, văn hoá xã hội và tinh thần của cộng đồng Kinh tộc ở Kinh Đảo; văn hoá của cộng đồng tộc người này trong bối cảnh toàn cầu hoá hiện nay
   ISBN: 9786047010622

  1. Người Kinh.  2. Văn hoá.  3. {Trung Quốc}
   305.89592205128 V115HC 2016
    ĐKCB: VN.007170 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHÂM
     Làm dâu nơi đất khách : Trải nghiệm văn hoá của những người phụ nữ Việt Nam lấy chống Trung Quốc ở Vạn Vĩ (Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc) / Nguyễn Thị Phương Châm .- H. : Lao động , 2012 .- 399tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
   Thư mục: tr. 385-394
  Tóm tắt: Nghiên cứu một số vấn đề về đời sống văn hóa, xã hội, đời sống hôn nhân và gia đình của những người phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc và hiện tại sống một làng nhỏ Vạn Vĩ giáp biên giới Việt - Trung 25 km
   ISBN: 9786045900949

  1. Văn hoá.  2. Hôn nhân.  3. Gia đình.  4. {Việt Nam}  5. {Trung Quốc}
   306.8 CH203NT 2012
    ĐKCB: VN.003531 (Sẵn sàng)